das Wörterbuch Amerikanisches Englisch Minus vietnamesisch

American English - Tiếng Việt

black in Vietnamesisch:

1. đen đen


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.