das Wörterbuch Amerikanisches Englisch Minus vietnamesisch

American English - Tiếng Việt

borrow in Vietnamesisch:

1. vay vay


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.