das Wörterbuch Amerikanisches Englisch Minus vietnamesisch

American English - Tiếng Việt

compartment in Vietnamesisch:

1. ngăn ngăn


Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.