das Wörterbuch Amerikanisches Englisch Minus vietnamesisch

American English - Tiếng Việt

small in Vietnamesisch:

1. nhỏ nhỏ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.