das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

anseio in Vietnamesisch:

1. Muốn Muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?