das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

avião in Vietnamesisch:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Vietnamesisch Wort "avião"(máy bay) tritt in Sätzen auf:

Meios de transporte em vietnamita