das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

beterraba in Vietnamesisch:

1. rễ củ cải đỏ rễ củ cải đỏ



Vietnamesisch Wort "beterraba"(rễ củ cải đỏ) tritt in Sätzen auf:

Vegetais em vietnamita