das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

café in Vietnamesisch:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

Vietnamesisch Wort "café"(cà phê) tritt in Sätzen auf:

Bebidas em vietnamita