das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

cinquenta in Vietnamesisch:

1. năm mươi



Vietnamesisch Wort "cinquenta"(năm mươi) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita