das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

dezoito in Vietnamesisch:

1. mười tám



Vietnamesisch Wort "dezoito"(mười tám) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita