das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

filha in Vietnamesisch:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Vietnamesisch Wort "filha"(con gái) tritt in Sätzen auf:

Membros da família em vietnamita