das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

joelho in Vietnamesisch:

1. đầu gối đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Vietnamesisch Wort "joelho"(đầu gối) tritt in Sätzen auf:

Partes do corpo humano em vietnamita