das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

maçã in Vietnamesisch:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnamesisch Wort "maçã"(táo) tritt in Sätzen auf:

Frutas em vietnamita