das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

pêra in Vietnamesisch:

1. lê


Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.

Vietnamesisch Wort "pêra"(lê) tritt in Sätzen auf:

Frutas em vietnamita