das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

reservado in Vietnamesisch:

1. kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnamesisch Wort "reservado"(kín đáo) tritt in Sätzen auf:

Adjetivos de personalidade em vietnamita