das Wörterbuch Brasilianisches Portugiesisch Minus vietnamesisch

Português brasileiro - Tiếng Việt

roupas in Vietnamesisch:

1. tên các loại quần áo tên các loại quần áo



Vietnamesisch Wort "roupas"(tên các loại quần áo) tritt in Sätzen auf:

Roupas em vietnamita