das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

đĩa ?:

1. plate plate



andere Wörter beginnend mit "Đ(die Empfänger)

đúc ?
đúng ?
đúng giờ ?
đơn ?
đơn giản ?
đơn thuốc ?