das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

đất đai ?:

1. land land



verwandte Wörter

bờ biển ?

andere Wörter beginnend mit "Đ(die Empfänger)

đảo ?
đất ?
đất nước ?
đấu thầu ?
đấu vật ?
đầu ?