das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

đối diện ?:

1. opposite opposite


There’s a car park opposite the hotel.

verwandte Wörter

mưa ?

andere Wörter beginnend mit "Đ(die Empfänger)

đọc ?
đố kỵ ?
đối ?
đối thủ ?
đối tượng ?
đống ?