das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

đốm ?:

1. spot


The poor girls was covered in spots!

andere Wörter beginnend mit "Đ(die Empfänger)

đối ?
đối thủ ?
đối tượng ?
đống ?
đồ bơi ?
đồ lót ?