das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

đi xe đạp ?:

1. ride bicycle ride bicycle



andere Wörter beginnend mit "Đ(die Empfänger)

đi bộ đường dài ?
đi lại ?
đi xe ?
điên ?
điêu khắc ?
điếc ?