das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

bụi bặm ?:

1. dust dust


The furniture was covered in dust and had not been used for a long time.

verwandte Wörter

thùng rác ?
vết thương ?

andere Wörter beginnend mit "B(die Empfänger)

bờ biển ?
bởi ?
bụi ?
bức tượng ?
bữa tối ?
bữa ăn ?