das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

cảm giác ?:

1. feeling feeling



andere Wörter beginnend mit "C(die Empfänger)

cả hai ?
cải bắp ?
cải thiện ?
cảm thấy ?
cảm xúc ?
cảnh ?