das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

cổng vào ?:

1. enntrance gate enntrance gate



verwandte Wörter

cái cưa ?
máy khoan ?

andere Wörter beginnend mit "C(die Empfänger)

cổ tay ?
cổ áo ?
cổng ?
cộng đồng ?
cột ?
cờ vua ?