das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

chóng mặt ?:

1. dizziness dizziness



verwandte Wörter

mưa ?
học ?
dạy ?

andere Wörter beginnend mit "C(die Empfänger)

chính tả ?
chính xác ?
chó sói ?
chôn ?
chú ?
chú rể ?