Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch
C
chưa trưởng thành
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch
-
chưa trưởng thành
?:
1.
immature
She's very immature.
verwandte Wörter
nghe ?
làm phiền ?
andere Wörter beginnend mit "C(die Empfänger)
chăn ga gối đệm ?
chơi ?
chưa ?
chương ?
chương trình ?
chương trình giáo dục ?
chưa trưởng thành in anderen Wörterbüchern
chưa trưởng thành in Arabisch
chưa trưởng thành Tschechisch
chưa trưởng thành Deutsch
chưa trưởng thành Englisch
chưa trưởng thành Spanisch
chưa trưởng thành Französisch
chưa trưởng thành Hindi
chưa trưởng thành Indonesier
chưa trưởng thành Italienisch
chưa trưởng thành georgisch
chưa trưởng thành Litauisch
chưa trưởng thành Holländisch
chưa trưởng thành Norwegisch
chưa trưởng thành auf Polnisch
chưa trưởng thành Portugiesisch
chưa trưởng thành Rumänisch
chưa trưởng thành Russisch
chưa trưởng thành Slowakisch
chưa trưởng thành Schwedisch
chưa trưởng thành kreuzten Beinen
chưa trưởng thành Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie