das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

diễn hành ?:

1. parade parade


I'm going to Rio to see the carnival and the street parades.

andere Wörter beginnend mit "D(die Empfänger)

dao ?
dao kéo ?
di chuyển ?
diễn tập ?
diễn viên ?
diễu hành ?