das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

hái ?:

1. pick pick


Students have to pick three subjects to study at college.

andere Wörter beginnend mit "H(die Empfänger)

hành vi ?
hành động ?
hào phóng ?
hát ?
hèn nhát ?
hét lên ?