das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

hố ?:

1. pit pit


These pits in my skin are from when I had chickenpox

andere Wörter beginnend mit "H(die Empfänger)

học phí ?
học sinh ?
hỏi ?
hối lộ ?
hối tiếc ?
hồ ?