das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

kịp thời ?:

1. timely timely



andere Wörter beginnend mit "K(die Empfänger)

kệ ?
kịch ?
kịch bản ?
kỳ dị ?
kỳ hạn ?
kỳ nghỉ ?