das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

làn sóng ?:

1. wave wave



verwandte Wörter

làm phiền ?

andere Wörter beginnend mit "L(die Empfänger)

làm phiền ?
làm việc theo nhóm ?
làn da ?
làn đường ?
làng ?
lá ?