das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

lũ lụt ?:

1. flood flood


Their homes were washed away by floods.

andere Wörter beginnend mit "L(die Empfänger)

lý do tại sao ?
lĩnh vực ?
lũ ?
lưu ?
lưu ý ?
lương ?