das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

máy vi tính ?:

1. computer computer



andere Wörter beginnend mit "M(die Empfänger)

máy khoan ?
máy rửa chén ?
máy tính ?
máy ảnh ?
mèo ?
mì ống ?