das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

mù lòa ?:

1. blind blind


She went blind two months ago.

andere Wörter beginnend mit "M(die Empfänger)

môi trường ?
môi trường sống ?
mù ?
mù tạc ?
mùa ?
mùa gặt ?