das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

nỗi sợ ?:

1. fear fear


I have a real fear of speaking in public.

andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)

nổi bật ?
nổi tiếng ?
nỗ lực ?
nội dung ?
nợ ?
nụ cười ?