das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

ngoại quốc ?:

1. foreign foreign


She spoke with a foreign accent.

verwandte Wörter

xem xét ?

andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)

ngon ?
ngoài ?
ngoài ra ?
ngoại tệ ?
ngoạn mục ?
ngu ngốc ?