das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

phá vỡ ?:

1. break break


We'll have a one-hour break for lunch after this talk.

andere Wörter beginnend mit "P(die Empfänger)

phàn nàn ?
phá hoại ?
phá rừng ?
phác thảo ?
pháp ?
pháp luật ?