das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

phán quyết ?:

1. decision decision


Have you made a decision about whether to sell your house or not?

verwandte Wörter

mưa ?
xem xét ?
làm phiền ?

andere Wörter beginnend mit "P(die Empfänger)

phá hoại ?
phá rừng ?
phác thảo ?
pháp ?
pháp luật ?
phát ban ?