das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

phát biểu ?:

1. stated stated



verwandte Wörter

mưa ?

andere Wörter beginnend mit "P(die Empfänger)

pháp ?
pháp luật ?
phát ban ?
phát hiện ?
phát minh ?
phát sóng ?