das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

rơi vãi ?:

1. drop drop


Car sales this year have dropped to an all‐time low.

andere Wörter beginnend mit "R(die Empfänger)

rùng mình ?
rút tiền ?
răng ?
rượu vang ?
rạp chiếu phim ?
rất ?