das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

số tiền ?:

1. amount amount



verwandte Wörter

muốn ?
dạy ?
xem xét ?

andere Wörter beginnend mit "S(die Empfänger)

sọc ?
số ?
số lượng ?
sốc ?
sống ?
sống sót ?