das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

thẳng thắn ?:

1. straight straight



andere Wörter beginnend mit "T(die Empfänger)

thận trọng ?
thật ?
thẳng ?
thế chấp ?
thế giới ?
thế hệ ?