das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

thủ đô ?:

1. capital capital



andere Wörter beginnend mit "T(die Empfänger)

thợ điện ?
thủ công ?
thủ thư ?
thủy thủ ?
thứ ba ?
thứ hai ?