das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

vô lễ ?:

1. disrespectfully disrespectfully



andere Wörter beginnend mit "V(die Empfänger)

vô cảm ?
vô gia cư ?
vô hại ?
vô trách nhiệm ?
vô tư ?
vô tội ?