das Wörterbuch vietnamesisch Minus Amerikanisches Englisch

Tiếng Việt - American English

vải lông cừu ?:

1. fleece fabric fleece fabric



verwandte Wörter

thịt cừu ?
thịt ?

andere Wörter beginnend mit "V(die Empfänger)

vũ trụ ?
vườn ?
vượt qua ?
vấn đề ?
vẫn ?
vật lý ?