das Wörterbuch vietnamesisch Minus Brasilianisches Portugiesisch

Tiếng Việt - Português brasileiro

ở đó Portugiesisch:

1. lá



andere Wörter beginnend mit "Ở(die Empfänger)

ở lại Portugiesisch
ở nước ngoài Portugiesisch
ở đây Portugiesisch