Tên các ngày trong tuần trong tiếng Séc

 0    8 Datenblatt    ultimate.vi.cs
mp3 downloaden Drucken spielen überprüfen
 
Frage Antworten
Tên các ngày trong tuần
Lernen beginnen
dny v týdnu (r. m.pl.)
thứ Hai
Lernen beginnen
pondělí (r. s.)
thứ Ba
Lernen beginnen
úterý (r. s.)
thứ Tư
Lernen beginnen
středa (r. ž.)
thứ Năm
Lernen beginnen
čtvrtek (r. m.)
thứ Sáu
Lernen beginnen
pátek (r. m.)
thứ Bảy
Lernen beginnen
sobota (r. ž.)
Chủ Nhật
Lernen beginnen
neděle (r. ž.)

Sie müssen eingeloggt sein, um einen Kommentar zu schreiben.