das Wörterbuch arabisch Minus vietnamesisch

العربية - Tiếng Việt

بريد in Vietnamesisch:

1. bài bài


bài lịch sử
Tôi lười làm bài quá.
Chơi bài là giải trí.
Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Những bài hát dân ca ấy tôi không thích.
Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Trên thực tế, bài thuyết trình của ông ta gây chán ngán.
Em phải làm sao để thỏa mãn yêu cầu của bài toán nha.
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.