das Wörterbuch Tschechisch Minus vietnamesisch

český jazyk - Tiếng Việt

platit in Vietnamesisch:

1. trả trả


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

2. áp dụng áp dụng


Công ty của chúng tôi phải áp dụng một phương pháp mới để cải thiện doanh số bán hàng.