das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

Alkohol in Vietnamesisch:

1. rượu rượu


Người Pháp uống rất nhiều rượu vang.
Lạm dụng rượu nguy hại cho sức khỏe.

verwandte Wörter

morgen in Vietnamesisch